物覚え
ものおぼえ「VẬT GIÁC」
☆ Danh từ
Trí nhớ
物忘
れしやすい[
忘
れっぽい
・物覚
えが
悪
い]んだ。
Tôi giống như người hay quên/ tôi có trí nhớ kém
子
どもって
物覚
えがいいからね
Bọn trẻ có trí nhớ tốt thật. .

Từ trái nghĩa của 物覚え
物覚え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物覚え
覚え おぼえ
ghi nhớ; nhớ
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
空覚え そらおぼえ
sự ghi nhớ vào ký ức học vẹt nhớ lại mập mờ; kí ức yếu ớt
心覚え こころおぼえ
Bộ nhớ, kí ức, kỉ niệm, trí nhớ
覚えず おぼえず
một cách vô thức, vô tình