堪え難い たえがたい
không thể chịu nổi
抑え難い おさえがたい
không kiểm soát được, không thể cưỡng lại
耐え難い たえがたい
Không chịu nổi
空覚え そらおぼえ
sự ghi nhớ vào ký ức học vẹt
nhớ lại mập mờ; kí ức yếu ớt
心覚え こころおぼえ
Bộ nhớ, kí ức, kỉ niệm, trí nhớ
覚えず おぼえず
một cách vô thức, vô tình