Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
覚え難い おぼえにくい
Khó nhớ
抑え難い おさえがたい
không kiểm soát được, không thể cưỡng lại
堪え難い たえがたい
không thể chịu nổi
耐える たえる こらえる こたえる
chịu đựng
耐え抜く たえぬく
chịu đựng đến cuối cùng
耐え得る たえうる
chịu đựng,  chợt nhận đc
耐え忍ぶ たえしのぶ
chịu đựng, cam chịu
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.