覚め際
さめぎわ さめさい「GIÁC TẾ」
☆ Danh từ
Sự sắp thức giấc, sự sắp tỉnh rượu

覚め際 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 覚め際
国際感覚 こくさいかんかく
chí hướng hội nhập toàn cầu
寝覚め ねざめ
Sự thức dậy; sự tỉnh ngủ
覚める さめる
tỉnh dậy; tỉnh giấc.
目覚め めざめ
thức giấc
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
こくさいフィルム・コミッションきょうかい 国際フィルム・コミッション協会
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.
寝覚め月 ねざめづき
tháng 9 âm lịch