覚り
さとり「GIÁC」
Hiểu; sự hiểu

覚り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 覚り
覚りが早い さとりがはやい
lanh trí, hiểu nhanh
覚 さとり サトリ
Satori (trong văn hóa dân gian Nhật Bản là những quái vật giống khỉ đọc được tâm trí, được cho là sống trong các ngọn núi Hida và Mino)
了覚 りょうかく りょうさとし
sự hiểu biết
醒覚 せいかく
đánh thức, tỉnh dậy
不覚 ふかく
sự thất bại; lỗi; phạm sai lầm; tính cẩu thả; hành động vô ý; sự không hay không biết; sự không biết việc đời
統覚 とうかく
tổng giác (tâm lý học).
臭覚 しゅうかく
khứu giác
覚書 おぼえがき
bản ghi nhớ.