Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悟りが早い さとりがはやい
(thì) nhanh để hiểu
覚り さとり
hiểu; sự hiểu
が早いか がはやいか
khi..., ngay khi
足が早い あしがはやい
Đồ ăn nhanh hỏng
気が早い きがはやい
nóng tính, nhanh chóng, nóng vội
早い話が はやいはなしが
ngắn gọn
耳が早い みみがはやい
thính tai; hóng hớt nhanh
手が早い てがはやい
làm việc nhanh nhẹn; xử lý công việc nhanh chóng