自覚する
じかくする「TỰ GIÁC」
Sáng mắt
Tỉnh ngộ.

自覚する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自覚する
自覚 じかく
lương tri
無自覚 むじかく
sự không biết; sự hiểu ý thức; sự không tự giác, sự bất tỉnh; trạng thái ngất đi
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
発覚する はっかく はっかくする
phát giác.
感覚する かんかくする
cảm giác.
覚悟する かくご
kiên quyết; sẵn sàng
自覚症状 じかくしょうじょう
triệu chứng bệnh tình do chính người bệnh cảm nhận
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân