覚束ない
おぼつかない かくそくない「GIÁC THÚC」
☆ Adj-i
Không đáng tin; đáng ngờ; không rõ ràng

覚束ない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 覚束ない
束 つか そく たば
bó; búi; cuộn
覚えのない おぼえのない
lẩn thẩn.
覚 さとり サトリ
Satori (trong văn hóa dân gian Nhật Bản là những quái vật giống khỉ đọc được tâm trí, được cho là sống trong các ngọn núi Hida và Mino)
束になる たばになる
thành lập nhóm
固い約束 かたいやくそく
lời hứa nghiêm túc
無感覚な むかんかくな
đờ.
藁束 わらたば
bó rơm
束表 たばひょう
bảng gói