Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 覚超
超感覚的知覚 ちょうかんかくてきちかく
ngoại cảm, nhận thức ngoại cảm
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
覚 さとり サトリ
Satori (trong văn hóa dân gian Nhật Bản là những quái vật giống khỉ đọc được tâm trí, được cho là sống trong các ngọn núi Hida và Mino)
超 ちょう チョー
siêu
了覚 りょうかく りょうさとし
sự hiểu biết
統覚 とうかく
tổng giác (tâm lý học).
痛覚 つうかく
cảm giác đau đớn
発覚 はっかく
sự bộc lộ; sự phát giác; sự phát hiện