Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 親の七光り
親の七光 おやのななひかり
con ông cháu cha
親の光は七光り おやのひかりはななひかり
làm ăn nhờ vào uy tín của cha mẹ
七光 ななひかり
kiếm lợi từ ảnh hưởng (của) (kẻ) khác
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.