親の言う事を聞く
おやのいうことをきく
Tuân theo một có cha mẹ

親の言う事を聞く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親の言う事を聞く
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
人の事を言う ひとのことをいう
to find fault with other people rather than oneself, the pot calling the kettle black
言うことを聞く いうことをきく
làm theo những gì người ta nói
実の事を言うと じつのことをいうと
nếu nói sự thật thì...
新聞記事を書く しんぶんきじをかく
viết báo.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp