実の事を言うと
じつのことをいうと
☆ Cụm từ
Nếu nói sự thật thì...

実の事を言うと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実の事を言うと
実を言うと じつをいうと じつをゆうと
nói sự thật
人の事を言う ひとのことをいう
to find fault with other people rather than oneself, the pot calling the kettle black
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
事実を覆う じじつをおおう
che đậy sự thật
事実を蔽う じじつをおおう
che đậy sự thật
親の言う事を聞く おやのいうことをきく
tuân theo một có cha mẹ
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
事実 じじつ
sự thật