Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
親和 しんわ
tình bạn; tình đoàn kết
和親 わしん
tình bạn, tình hữu nghị
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
親和性 しんわせい
sự đồng cảm
親和力 しんわりょく
ái lực hóa học
里親会 さとおやかい
sự kiện nhận nuôi động vật vô gia cư
親会社 おやがいしゃ
công ty mẹ
懇親会 こんしんかい
bữa tiệc hội bạn cũ; tiệc bạn bè.