Các từ liên quan tới 親子上場を解消した企業一覧
上場企業 じょうじょうきぎょう
công ty niêm yết (trên sàn giao dịch chứng khoán)
解消 かいしょう
xóa bỏ,sự xóa bỏ,sự kết thúc,chấm dứt,hủy,sự hủy,sự bớt,hủy bỏ,kết thúc,sự hủy bỏ,sự chấm dứt,giải quyết,bớt,sự giải quyết
解消する かいしょう かいしょうする
tan
2部上場企業 にぶじょうじょうきぎょう
Second Section company (on the Tokyo Stock Exchange)
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
親子 おやこ しんし
cha mẹ và con cái; tình máu mủ; bố con; mẹ con
ストレス解消 ストレスかいしょう
sự giải tỏa áp lực