Các từ liên quan tới 親日反民族行為真相糾明委員会
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
民族委員会 みんぞくいいんかい
Ủy ban Dân tộc
真相究明委員会 しんそうきゅうめいいいんかい
fact-finding committee
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.