親殺し
おやごろし「THÂN SÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giết cha mẹ

Bảng chia động từ của 親殺し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 親殺しする/おやごろしする |
Quá khứ (た) | 親殺しした |
Phủ định (未然) | 親殺ししない |
Lịch sự (丁寧) | 親殺しします |
te (て) | 親殺しして |
Khả năng (可能) | 親殺しできる |
Thụ động (受身) | 親殺しされる |
Sai khiến (使役) | 親殺しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 親殺しすられる |
Điều kiện (条件) | 親殺しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 親殺ししろ |
Ý chí (意向) | 親殺ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 親殺しするな |
親殺し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親殺し
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
殺し ころし
tên sát nhân.
鬼殺し おにころし おにごろし
rượu mạnh
人殺し ひとごろし
vụ án mạng
子殺し こごろし こころし
tội giết trẻ con; tục giết trẻ sơ sinh, kẻ giết trẻ con
見殺し みごろし
sự nhìn thấy chết mà không cứu (nghĩa đen và nghĩa bóng)
殺し屋 ころしや
Kẻ giết người chuyên nghiệp.