親殺し
おやごろし「THÂN SÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự giết cha mẹ

Bảng chia động từ của 親殺し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 親殺しする/おやごろしする |
Quá khứ (た) | 親殺しした |
Phủ định (未然) | 親殺ししない |
Lịch sự (丁寧) | 親殺しします |
te (て) | 親殺しして |
Khả năng (可能) | 親殺しできる |
Thụ động (受身) | 親殺しされる |
Sai khiến (使役) | 親殺しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 親殺しすられる |
Điều kiện (条件) | 親殺しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 親殺ししろ |
Ý chí (意向) | 親殺ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 親殺しするな |