Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 親里競技場
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
競技会場 きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
里親 さとおや
cha mẹ nuôi
親里 おやざと しんさと
nhà (của) một có cha mẹ
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
里親会 さとおやかい
sự kiện nhận nuôi động vật vô gia cư
スピード競技 スピードきょうぎ
cuộc thi tốc độ