Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 親雲上
雲上 うんじょう
ở trên những đám mây; thiên đàng
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
雲の上 くものうえ
nơi cao trên bầu trời, nơi cao ngoài không trung; cung điện, hoàng cung
上層雲 じょうそううん じょうそうくも
trên mây che
雲上人 うんじょうびと うんじょうじん
tính cao thượng
雲上に昇る うんじょうにのぼる
đằng vân.
雲の上の存在 くものうえのそんざい
người ở đẳng cấp cao hơn mình
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim