Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楽観する
らっかんする
yêu đời.
楽観 らっかん
Sự lạc quan; tính lạc quan
楽天観 らくてんかん
quan điểm lạc quan
楽観視 らっかんし
cái nhìn lạc quan; suy nghĩ lạc quan; có quan điểm lạc quan; nhìn về mặt tươi sáng
楽観論 らっかんろん
sự lạc quang; tính lạc quan, chủ nghĩa lạc quan
楽観的 らっかんてき
lạc quan.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
「LẠC QUAN」
Đăng nhập để xem giải thích