楽観する
らっかんする「LẠC QUAN」
Yêu đời.

楽観する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楽観する
楽観 らっかん
Sự lạc quan; tính lạc quan
楽観論 らっかんろん
sự lạc quang; tính lạc quan, chủ nghĩa lạc quan
楽天観 らくてんかん
quan điểm lạc quan
楽観視 らっかんし
cái nhìn lạc quan; suy nghĩ lạc quan; có quan điểm lạc quan; nhìn về mặt tươi sáng
楽観的 らっかんてき
lạc quan.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
楽観主義 らっかんしゅぎ
sự lạc quang; tính lạc quan, chủ nghĩa lạc quan
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.