Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 観世栄夫
厭世観 えんせいかん
chủ nghĩa bi quan, tính bi quan, tính yếm thế
世界観 せかいかん
thế giới quan.
観世流 かんぜりゅう
Kanze (một trường phái của Noh, một bộ phim ca nhạc kinh điển của Nhật Bản)
観世音 かんぜおん
Quan Thế Âm (Bồ Tát).
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
聖観世音 しょうかんぜのん
Quan thế âm
厭世悲観者 えんせいひかんしゃ
kẻ bi quan, kẻ yếm thế