Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 観光人類学
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
人類学 じんるいがく
nhân chủng học.
人類学者 じんるいがくしゃ
nhà nhân loại học
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
社会人類学 しゃかいじんるいがく
nhân học xã hội
経済人類学 けいざいじんるいがく
nghiên cứu nhân học kinh tế
自然人類学 しぜんじんるいがく
nhân loại sinh học