Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観光地 かんこうち
vùng đất thắng cảnh; nơi tham quan du lịch
観光地図 かんこうちず
bản đồ du lịch
地理学 ちりがく
Địa lý học
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
地理学者 ちりがくしゃ
Nhà địa lý
古地理学 こちりがく
paleogeography, palaeogeography
観光紙 かんこうかみ
giấy ảnh.