Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 観光省
文化観光省 ぶんかかんこうしょう
bộ trưởng cho văn hóa và sự du lịch
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang