Các từ liên quan tới 観光省 (ブラジル)
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
文化観光省 ぶんかかんこうしょう
bộ trưởng cho văn hóa và sự du lịch
ブラジル ブラジル
nước Braxin.
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.