Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 観光経済新聞
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
経済観念 けいざいかんねん
quan niệm về kinh tế
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
日経新聞 にっけいしんぶん
Thời báo kinh tế Nhật Bản
産経新聞 さんけいしんぶん
Sankei Shinbun là một nhật báo tại Nhật Bản
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương