Các từ liên quan tới 観心寺 (相模原市)
観相 かんそう
diện mạo; dung mạo; tướng mạo
観心 かんじん
nội tâm
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観相術 かんそうじゅつ
thuật xem tướng
観相家 かんそうか
thầy tướng.
観相学 かんそうがく
khoa tướng học, tướng mạo học (nghiên cứu hình thể sọ người, nhất là các bướu tự nhiên trên sọ, để xác định tính tình và khả năng của người đó)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân