Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 観戦記者
観戦記 かんせんき
tính toán (của) một (thể thao) chơi
観戦 かんせん
quan sát một trận đấu (thể thao)
戦記 せんき
lịch sử quân đội
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
記者 きしゃ
kí giả; phóng viên