Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
観月 かんげつ みづき
sự quan sát mặt trăng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
観月会 かんげつかい
hội ngắm trăng
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
座観式庭園 ざかんしきていえん
small garden best enjoyed while sitting at a fixed viewing point
観葉植物月桂樹 かんようしょくぶつげっけいじゅ
Cây lau nhà cây cảnh
月月 つきつき
mỗi tháng
園 その えん
vườn; công viên.