Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
観月 かんげつ みづき
sự quan sát mặt trăng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
観月会 かんげつかい
hội ngắm trăng
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観葉植物月桂樹 かんようしょくぶつげっけいじゅ
Cây lau nhà cây cảnh
橋 きょう はし
cầu
月月 つきつき
mỗi tháng