Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 観測気球章
観測気球 かんそくききゅう
bóng thám không
地球観測 ちきゅうかんそく
sự quan sát trái đất
気象観測 きしょうかんそく
sự quan sát khí tượng
全球地球観測システム ぜんきゅうちきゅうかんそくシステム
Global Earth Observation System of Systems, GEOSS
気象/天気/観測 きしょう/てんき/かんそく
Thời tiết/quan sát thời tiết/quan trắc thời tiết
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
気象観測船 きしょうかんそくせん
tàu quan sát khí tượng
地球観測衛星 ちきゅうかんそくえいせい
vệ tinh quan sát trái đất