Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
橘 たちばな
quả quít, quả quất
共観福音書 きょうかんふくいんしょ ともかんふくいんしょ
diatessaron
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
橘鳥 たちばなどり
cu cu nhỏ
橘月 たちばなづき
tháng 5 âm lịch
酸橘 すだち スダチ
Chanh Nhật Bản