Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
観衆 かんしゅう
người xem; khán giả
大観衆 だいかんしゅう
rất nhiều người, đông đúc
沸かす わかす
đun
お湯を沸かす おゆをわかす
chần
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
民衆を騙す みんしゅうをだます
mỵ dân.
へそで茶を沸かす へそでちゃをわかす
làm điều gì đó lố bịch, làm điều gì đó kỳ quái