Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 観音信号場
雑音バースト信号 ざつおんバーストしんごう
tín hiệu nhiễu
信号雑音比 しんごうざつおんひ
chỉ số tính toán thân công suất của dấu hiệu xuất ra cùng tạp âm
観音 かんのん
Phật Bà Quan Âm.
号音 ごうおん
sự báo hiệu bằng âm thanh.
信号 しんごう
báo hiệu
信号対雑音比 しんごうたいざつおんひ
tỷ số tín hiệu trên nhiễu
音信 おんしん いんしん
sự liên lạc (báo tin) bằng thư từ...; tin tức, thông tin; thư từ
音場 おんじょう おんば
trường âm thanh