険の有る目
けんのあるめ
☆ Danh từ
Có cái nhìn sắc sảo; con mắt sắc
(
人
)をじろりと
見
る(
険
の
有
る
目
)
Liếc ai đó với cái nhìn sắc sảo .

険の有る目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 険の有る目
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
マス目 マス目
chỗ trống
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
有鱗目 ゆうりんもく
bộ có vảy (hay bò sát có vảy là một bộ bò sát lớn nhất hiện nay, bao gồm các loài thằn lằn và rắn)