角入れ
かどいれ「GIÁC NHẬP」
Bẻ góc.

角入れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角入れ
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
入射角 にゅうしゃかく
góc tới
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.