角出
つのだし ツノダシ「GIÁC XUẤT」
☆ Danh từ
Cá thần tượng moorish, cá có lỗ ở Ấn Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương ( Zanclus cornutus)

角出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角出
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
角を出す つのをだす
ghen tị
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân