角分散
かくぶんさん「GIÁC PHÂN TÁN」
☆ Danh từ
Sự tán sắc góc

角分散 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角分散
分散 ぶんさん
sự phân tán
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)
分散化 ぶんさんか
sự phân tán
分散COM ぶんさんシーオーエム
mô hình đối tượng thành phần phân tán
分散図 ぶんさんず
sơ đồ phân tán
分散コンピューティング ぶんさんコンピューティング
tính toán phân bố
分散データベース ぶんさんデータベース
cơ sở dữ liệu phân tán