Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角利助
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
利 り
lợi lộc; cái lợi; mối lợi; lợi thế
終助 しゅうじょ
kết thúc câu
助く たすく
giúp đỡ , cứu giúp