Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角崎利夫
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
漁夫の利 ぎょふのり ぎょほのり
kiếm lợi trong khi những người(cái) khác đấu tranh
夫の権利 おっとのけんり
quyền lợi của người chồng
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)