Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角川新書
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
新書 しんしょ
(quyển) sách mới; 17 x 11 (quyển) sách cm paperbook
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
角書き つのがき
hai - kẻ tiêu đề
新刊書 しんかんしょ
(quyển) sách mới; sự công bố mới
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
新約全書 しんやくぜんしょ
di chúc mới