Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角手
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
三角骨(手) さんかくこつ(て)
Triquetrum Bone
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức