Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角星
六角星 ろっかくせい
hexagram
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
星型多角形 ほしがたたかくけい
đa giác sao
星型六角形 ほしがたろっかくけい
ngôi sao với sáu điểm
星型正多角形 ほしがたせいたかくけい
regular star polygon, stellated regular polygon
星 せい ほし
sao
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.