角氷
かくごおり「GIÁC BĂNG」
☆ Danh từ
Đá viên; đá cục
暑
い
夏
の
日
には、
角氷
を
入
れた
飲
み
物
が
最高
です。
Vào những ngày hè nóng bức, đồ uống có đá viên là tuyệt nhất.

角氷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角氷
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
氷山の一角 ひょうざんのいっかく
đỉnh của tảng băng trôi, phần nổi của tảng băng chìm
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
氷 こおり ひ
băng
氷雨 ひさめ
mưa đá
氷塔 ひょうとう
serac
氷州 アイスランド
nước Iceland
hiện tượng bị xâm thực do băng