Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
豚の角煮 ぶたのかくに
thịt heo kho, thịt kho tàu
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
煮 に
luộc, hầm
煮合 にあい
ninh nhừ
煮端 にばな
mới pha
水煮 みずに
luội sôi trong nước
煮麺 にゅうめん
mì luộc
煮肉 ににく
Ninh thịt, nấu thịt