Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
広角 こうかく
Góc rộng
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước