Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角田正紀
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
綱紀粛正 こうきしゅくせい
loại trừ sự mục nát giữa những viên chức chính phủ; siết chặt kỷ luật (môn) (giữa)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.