角膜銀行
かくまくぎんこう「GIÁC MÔ NGÂN HÀNH」
☆ Danh từ
Ngân hàng mắt

角膜銀行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 角膜銀行
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
角膜 かくまく
màng sừng; giác mạc
銀行 ぎんこう
ngân hàng
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
角膜縁 かくまくえん
rìa giác mạc
角膜炎 かくまくえん かくまくほのお
viêm giác mạc