Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角舘商会
会舘 かいかん
phòng họp; phòng hội đồng.
会商 かいしょう
đàm phán; thảo luận
商会 しょうかい
hãng; công ty
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
商業会 しょうぎょうかい
thương hội.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
商事会社 しょうじがいしゃ しょうじかいしゃ
công ty thương mại