Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
彦 ひこ
boy
正三角錐 せいさんかくすい
tam giác đều
正角図法 しょうかくずほう
phép chiếu bảo giác
正四角柱 せいしかくはしら
lăng kính vuông
正三角形 せいさんかくけい せいさんかっけい
hình tam giác đều; hình tam giác bình thường