Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 角頭巾
頭巾 ずきん
mũ trùm đầu (che cả mặt)
黒頭巾 くろずきん
Mũ trùm đầu đen.
赤頭巾 あかずきん
Cô bé quàng khăn đỏ.
兜頭巾 かぶとずきん
mũ trùm đầu tạo dáng mũ sắt
三角巾 さんかくきん さんかくはば さんかくきん さんかくはば
tấm vải hình tam giác (thường dùng trùm đầu khi làm việc)
頭角 とうかく
phân biệt chính mình; đứng ở ngoài; đỉnh (của) cái đầu
防災頭巾 ぼうさいずきん
mũ trùm thảm họa
頭巾海豹 ずきんあざらし ズキンアザラシ
hải cẩu trùm đầu, hải cẩu mào